XỬ LÝ BÙN THẢI NGÀNH CHẾ BIẾN SỮA – VẤN ĐỀ CẦN ĐẦU TƯ LÂU DÀI

Sữa là loại thức uống nguyên chất có thành phần dinh dưỡng cao. Trong sữa có chứa nhiều nước và giàu muối khoáng, protein, mỡ bơ, đường và các vitamin. Thành phần cơ bản của sữa gồm:
Protein | Casein | Protein nhũ | Đường | Chất béo | Chất tro | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sữa bò | 3.6 | 3 | 0.6 | 5.0 | 3.7 | 0.7 |
Sữa dê | 3.7 | 2.9 | 0.8 | 4.3 | 4.3 | 0.9 |
Sữa là nguồn dinh dưỡng có giá trị, phù hợp với mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em, người lớn tuổi và phụ nữ mang thai. Ngày nay, khi mức sống ngày càng được nâng cao thì các sản phẩm sữa càng được sử dụng rộng rãi. Để đáp ứng nhu cầu ngày một tăng, doanh nghiệp ra sức đầu tư sản xuất, chăn nuôi và chế biến sữa nói riêng và ngành sữa nói chung. Khi sản xuất tăng cao, chất thải phát sinh từ hệ thống ngày một nhiều, dẫn đến quá tải và đáng báo động.
Nước thải từ ngành chế biến sữa là một loại nước thải công nghiệp đặc biệt, chứa nhiều chất hữu cơ, chất béo, protein, vi khuẩn và các chất dinh dưỡng khác. Nếu không được xử lý đúng cách, nước thải này có thể gây ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người.
THÀNH PHẦN – TÍNH CHẤT NƯỚC THẢI CHẾ BIẾN SỮA
Nước thải sản xuất sữa là một loại nước thải công nghiệp đặc biệt, mang những đặc trưng riêng biệt do quá trình sản xuất sữa. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của loại nước thải này:
- Thành phần phức tạp
- Chất hữu cơ cao: Bao gồm protein, chất béo, đường lactose, các hợp chất hữu cơ khác. Đây là nguồn thức ăn dồi dào cho vi sinh vật, làm tăng nhu cầu oxy trong quá trình xử lý.
- Chất rắn lơ lửng: Các hạt sữa, tế bào vi sinh vật, chất béo không tan.
- Chất dinh dưỡng: Nitơ, photpho, kali từ sữa và các chất phụ gia.
- Vi sinh vật: Nhiều loại vi khuẩn, nấm men, nấm mốc.
- Tính chất hóa lý đặc trưng
- Độ pH: Thường có tính axit do quá trình lên men lactose tạo thành axit lactic.
- BOD, COD cao: Chỉ số nhu cầu oxy sinh hóa (BOD) và nhu cầu oxy hóa hóa học (COD) rất cao do hàm lượng chất hữu cơ lớn.
- Độ đục cao: Do sự hiện diện của các chất rắn lơ lửng.
- Màu sắc: Thường có màu trắng đục hoặc vàng nhạt.
- Các đặc điểm trên khiến quá trình xử lý nước thải sữa trở nên phức tạp hơn so với các loại nước thải khác. Cụ thể:
- Tải hữu cơ cao: Gây quá tải cho hệ thống xử lý sinh học.
- Độ pH thấp: Ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật.
- Sự hiện diện của chất béo: Gây hiện tượng nổi váng, làm giảm hiệu quả xử lý.
- Sự phát triển của vi sinh vật: Có thể gây tắc nghẽn hệ thống xử lý.
CÁC PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHẾ BIẾN SỮA
Để xử lý hiệu quả nước thải sản xuất sữa, thường kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:
Xử lý sơ cấp:
- Loại bỏ chất rắn lơ lửng: Sử dụng bể lắng để loại bỏ các chất rắn lớn như cát, rác.
- Điều chỉnh pH: Thêm hóa chất để điều chỉnh pH về mức trung tính, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý sinh học.
Xử lý sinh học:
- Bể UASB: Sử dụng vi sinh vật kỵ khí để phân hủy các chất hữu cơ, giảm BOD, COD.
- Bể Aerotank: Sử dụng vi sinh vật hiếu khí để phân hủy hoàn toàn các chất hữu cơ còn lại.
- Bể lắng: Loại bỏ bùn sinh ra trong quá trình xử lý sinh học.
Xử lý nâng cao:
- Quá trình lọc: Loại bỏ các chất lơ lửng nhỏ, vi khuẩn.
- Khử trùng: Sử dụng hóa chất hoặc tia cực tím để tiêu diệt vi khuẩn.
Với đặc tính nước thải ngành chế biến sữa như trên, Kendensha Co., Ltd. đã nghiên cứu và cho ra mắt thị trường máy tách ép bùn Slit Saver phù hợp, đạt hiệu quả xử lý cao nhờ những tính năng như sau:
- Chức năng tự làm sạch thông minh: Thiết kế vừa xử lý vừa làm sạch, loại bỏ nhu cầu rửa ngược, giúp đảm bảo và ổn định công suất xử lý ngay cả với các loại nước bùn có tính bám dính, tính dầu cao.
- Công nghệ tách ép bùn dạng đa đĩa elip hiện đại và độc đáo: Cấu tạo đơn giản nhưng độ ẩm sau xử lý đạt 75 – 85%, tối ưu thời gian vận hành.
- Thiết kế nhỏ gọn: Tiết kiệm không gian lắp đặt, linh hoạt với nhiều diện tích khác nhau.
Bên cạnh đó, Slit Saver System còn nổi bật nhờ tích hợp ba cơ chế:
- Cơ chế tách rắn – lỏng: thiết bị phân tách hai pha lỏng – rắn và cô đặc bùn đồng thời trong quá trình xử lý.
- Cơ chế cô đặc bùn: giảm nồng độ bùn nhờ cơ chế trọng lực tự nhiên.
- Cơ chế khử nước bùn: giảm hàm lượng nước trong bùn, từ đó làm giảm khối lượng bùn thải.
Để được tư vấn và tìm hiểu thêm về giải pháp xử lý bùn, Quý khách vui lòng liên hệ
hotline 028 3620 1809.